Trồng cây trên mái nhà: Làm sao để chống thấm hiệu quả?
Trồng cây trên mái nhà là phương pháp thi công được yêu thích hiện nay. Tham khảo cách chống thấm khi trồng cây trên mái hiệu quả tại đây.
Ống PPR PN10 là một loại của ống nhựa PPR, được sử dụng trong hệ thống dẫn nước nóng lạnh. Ống có nhiều đặc điểm nổi bật, có thể kể đến khả năng chịu nhiệt độ cao. Ngoài ra, do được sản xuất từ nhựa nguyên sinh nên ống đảm bảo vệ sinh, an toàn với người sử dụng. Trong bài viết dưới đây, Dekko sẽ tổng hợp thông tin chi tiết cho bạn về các ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này cũng như ứng dụng và cập nhật bảng giá mới nhất. Tham khảo ngay!
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ống nhựa PPR chính hãng | Bảng giá ống nhựa PPR mới nhất
Để trả lời cho câu hỏi ống PPR PN10 là gì chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của 2 ký hiệu PPR và PN10.
Ống nhựa PPR Dekko là viết tắt của “Polypropylene Random Copolymers” được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức, tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874 từ loại nhựa sạch Polypropylene Random Copolymers phân tử cao. Ống PPR Dekko sở hữu những đặc tính riêng biệt như: an toàn vật lý, mùi vị trung tính, không gây ô nhiễm, chống lại được các loại hóa chất và có sự ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp với môi trường có nhiệt độ cao lên tới 95 độ C và áp suất trong khoảng 10-25 atm.
Hiện nay, Dekko sản xuất 4 loại ống chịu nhiệt PPR phổ biến, với các mức độ chịu áp lực tăng dần như sau: PN10 < PN16 < PN20 < PN25. PN là ký hiệu biểu thị mức áp lực mà ống có thể chịu được khi làm việc liên tục ở nhiệt độ 30 độ C (đơn vị đo là bar). Tùy theo kích thước, chất liệu ống mà thông số PN sẽ khác nhau ở từng loại.
PN10 được giải thích là ống nhựa có thể chịu được mức áp suất tối đa là 10bar khi làm việc liên tục trong điều kiện nhiệt độ duy trì ở mức 30 độ C. Nói một cách ngắn gọn thì nó tương đương khoảng 10kg/cm2.
Là một thương hiệu lâu năm, uy tín trong lĩnh vực sản xuất và phân phối ống nhựa, Dekko sở hữu sản phẩm ống PPR PN10 chất lượng cao với nhiều ưu điểm vượt trội. Ống nhựa PPR PN10 Dekko còn gọi là Dekko 25 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt Tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức, Tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874. Bên cạnh đó, ống PN10 của Dekko còn được các đối tác tin tưởng nhờ có độ bền vượt thời gian, giá thành tốt và lắp đặt nhanh chóng. Đặc biệt, loại ống PPR PN10 này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cung cấp nước lạnh hoặc các hệ thống ống dẫn có yêu cầu áp suất nhỏ.
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ống PPR là gì? các loại ống nhựa PPR phổ biến hiện nay
Dekko là thương hiệu đi đầu trong nghiên cứu, chế tạo và sản xuất thành công ống chịu nhiệt PPR cao cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874. Các sản phẩm ống PPR của Dekko nói chung và ống PPR PN10 nói riêng đều sở hữu những ưu điểm nổi bật như sau:
Ống PPR PN10 của Dekko có nhiều kích cỡ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Tùy theo kích thước ống, giá ống PPR PN10 có cũng có sự chênh lệch. Dưới đây là bảng giá các sản phẩm ống PPR PN10 hiện đang được Dekko cung cấp, áp dụng từ ngày 1/1/2023:
Kích cỡ Size |
Áp lực PN |
Đơn giá - Price | |
Trước VAT | Thanh toán | ||
Φ20 x 2.3mm | 10 | 22,182 | 24,400 |
Φ25 x 2.8mm | 10 | 39,545 | 43,500 |
Φ32 x 2.9mm | 10 | 51,364 | 56,500 |
Φ40 x 3.7mm | 10 | 68,909 | 75,800 |
Φ50 x 4.6mm | 10 | 101,000 | 111,100 |
Φ63 x 5.8mm | 10 | 161,091 | 177,200 |
Φ75 x 6.8mm | 10 | 224,909 | 247,400 |
Φ90 x 8.2mm | 10 | 326,182 | 358,800 |
Φ110 x 10.0mm | 10 | 521,727 | 573,900 |
Φ125 x 11.4mm | 10 | 646,000 | 710,600 |
Φ140 x 12.7mm | 10 | 797,545 | 877,300 |
Φ160 x 14.6mm | 10 | 1,083,909 | 1,192,300 |
Φ180 x 16.4mm | 10 | 1,713,818 | 1,885,200 |
Φ200 x 18.2mm | 10 | 2,079,545 | 2,287,500 |
Sản phẩm ống PPR PN10 của mỗi hãng sản xuất sẽ có thông số kỹ thuật khác nhau. Dekko sản xuất ống PN10 có đa dạng kích thước từ loại Φ20 đến Φ200 với độ dày khác nhau. Bạn có thể lựa chọn loại ống phù hợp nhất với hệ thống ống dẫn nhà mình thông qua bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
Đường kính ngoài (D) | Độ dày (s) | Độ méo (mm) | Trọng lượng (kg/m) | ||
Danh định (mm) | Dung sai (mm) | Danh định (mm) | Dung sai (mm) | ||
20 | +0.3 | 2.3 | +0.5 | 1.2 | 0.130 |
25 | +0.3 | 2.8 | +0.5 | 1.2 | 0.201 |
32 | +0.3 | 2.9 | +0.5 | 1.3 | 0.269 |
40 | +0.4 | 3.7 | +0.6 | 1.4 | 0.415 |
50 | +0.5 | 4.6 | +0.7 | 1.4 | 0.643 |
63 | +0.6 | 5.8 | +0.8 | 1.6 | 1.015 |
75 | +0.7 | 6.8 | +0.9 | 1.6 | 1.425 |
90 | +0.9 | 8.2 | +1.1 | 1.8 | 2.038 |
110 | +0.9 | 10.0 | +1.2 | 2.2 | 3.022 |
125 | +1.2 | 11.4 | +1.4 | 2.5 | 3.910 |
140 | +1.3 | 12.7 | +1.5 | 2.8 | 4.870 |
160 | +1.5 | 14.6 | +1.7 | 3.2 | 6.380 |
180 | +1.7 | 16.4 | +1.9 | 3.6 | 8.070 |
200 | +1.8 | 18.2 | +2.1 | 4.0 | 9.950 |
>>>> ĐỌC NGAY:
Với những ưu điểm kể trên, ống PPR PN10 là lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng trong các công trình xây dựng. Các ứng dụng phổ biến nhất có thể kể tới là:
>>>> THAM KHẢO THÊM: Ống nhựa PPR PN16 | Đặc điểm và địa chỉ mua hàng uy tín
Ống PPR PN10 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi bởi những ưu điểm vượt trội so với các loại ống khác trên thị trường. Bài viết trên đã giúp bạn định nghĩa rõ ràng về ống PN10 và hiểu hơn về các ưu điểm cũng như ứng dụng chúng vào cuộc sống. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ chúng tôi để được giải đáp và tư vấn miễn phí.
Thông tin liên hệ:
>>>> TÌM HIỂU THÊM: