Trồng cây trên mái nhà: Làm sao để chống thấm hiệu quả?
Trồng cây trên mái nhà là phương pháp thi công được yêu thích hiện nay. Tham khảo cách chống thấm khi trồng cây trên mái hiệu quả tại đây.
Trong ngành công nghiệp ống nhựa, đường kính danh nghĩa là một khái niệm quan trọng xác định kích thước của ống dựa trên một hệ thống ký hiệu và đơn vị cụ thể. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Dekko đi tìm hiểu đường kính danh nghĩa là gì cũng như các ký hiệu và ứng dụng của thông số này.
Đường kính danh nghĩa của ống nhựa là đường kính bên trong của ống, thường được đo bằng đơn vị mm hoặc inch. Đường kính danh nghĩa thường được thể hiện thông qua một cặp số hoặc ký hiệu trên bề mặt ống, ví dụ: DN40, OD63,... Đường kính danh nghĩa không giống như đường kính ngoại vi, nó xác định kích thước trong ứng dụng thực tế và tương ứng với một chu vi cố định.
Đường kính danh nghĩa được hiểu là đường kính bên trong của ống
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Các loại phi ống nước: Bảng kích thước ống nhựa tiêu chuẩn
Trong ngành ống nhựa, có một loạt các ký hiệu thông dụng để biểu thị đường kính danh nghĩa của ống. Một số trong những ký hiệu quan trọng bao gồm:
Các ký hiệu được sử dụng phổ biến của đường kính ống
>>>> BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM:
Trong ngành công nghiệp ống nhựa, đường kính danh nghĩa đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định kích thước và sử dụng các loại ống khác nhau cho các ứng dụng đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ về cách mà đường kính danh nghĩa được áp dụng trong thực tế:
>>>> ĐỌC THÊM:
Dưới đây là một bảng tham khảo quy đổi giữa đường kính danh nghĩa (DN) và các đơn vị đo khác như đường kính ngoại vi (OD) và kích thước ống danh nghĩa khác như NPS (Nominal Pipe Size):
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường kính ngoại vi (OD) (mm) |
Kích thước ống danh nghĩa khác |
DN15 |
21.3 |
NPS 1/2 |
DN20 |
26.9 |
NPS 3/4 |
DN25 |
33.7 |
NPS 1 |
DN32 |
42.4 |
NPS 1.25 |
DN40 |
48.3 |
NPS 1.5 |
DN50 |
60.3 |
NPS 2 |
DN65 |
76.1 |
NPS 2.5 |
DN80 |
88.9 |
NPS 3 |
DN100 |
114.3 |
NPS 4 |
DN125 |
139.7 |
NPS 5 |
DN150 |
168.3 |
NPS 6 |
DN200 |
219.1 |
NPS 8 |
DN250 |
273.0 |
NPS 10 |
DN300 |
323.9 |
NPS 12 |
Lưu ý rằng bảng này chỉ là một ví dụ nhỏ về cách thức quy đổi kích thước ống dựa trên đường kính danh nghĩa. Việc này giúp người dùng lựa chọn ống phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Trên đây, Dekko đã chia sẻ về khái niệm, các ký hiệu và tính ứng dụng của đường kính danh nghĩa. Mong rằng, qua bài viết này sẽ giúp cho bạn có thể nhiều thông tin hữu ích và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông tin liên hệ:
>>>> THAM KHẢO NỘI DUNG HỮU ÍCH KHÁC: