Hiện nay trên thị trường có nhiều loại ống nhựa phi 110 với mẫu mã, chất liệu và giá thành khác nhau như ống uPVC, HDPE, PPR. Trong bài viết này Dekko sẽ tổng hợp thông tin chi tiết về đặc điểm chung, thông số kỹ thuật, bảng giá và ứng dụng của những loại ống nhựa phổ biến này.
1. Ống nhựa uPVC phi 110
1.1 Đặc điểm chung
Ống nhựa uPVC được làm từ nhựa polyvinyl clorua không hóa dẻo. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 4422:1996 (TCVN 6151) và ISO 1452 (TCVN 8491). Ưu điểm nổi bật của ống nhựa phi 110 uPVC:
Tuổi thọ cao.
Khả năng chịu ăn mòn cao.
Độ bền cơ tính cao, có khả năng chịu va đập và áp lực tốt.
Hệ số ma sát nhỏ tạo thuận lợi cho dòng chảy.
Khả năng cách điện tốt, khó bắt cháy.
Dễ dàng vận chuyển, thi công, lắp đặt.
Hiệu quả kinh tế.
Ống nhựa uPVC phi 110 thương hiệu Dekko
1.2 Thông số kỹ thuật
Thông tin chi tiết về ống nhựa phi 110 uPVC của Dekko được trình bày trong bảng dưới đây, bạn có thể tham khảo:
Ống nhựa uPVC phi 110
Thương hiệu
Dekko
Độ dày (mm)
1.9; 2.2; 2.7; 3.2; 3.4; 4.2; 5.3; 6.6
Đường kính (mm)
110
Chiều dài tiêu chuẩn (m)
4
Áp lực làm việc (bar)
4; 5; 6; 7.5; 8; 10; 12.5; 16
Màu sắc
Xanh
Xuất xứ
Việt Nam
1.3 Bảng giá
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, các nhà sản xuất đã tạo ra nhiều loại sản phẩm với kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với yêu cầu riêng của từng công trình. Dưới đây là bảng giá ống nhựa phi 110 uPVC hệ mét cho bạn tham khảo.
BẢNG GIÁ HỆ MÉT
Áp dụng từ ngày 1/1/2023
Độ dày (mm)
Áp lực
(PN)
Đơn giá (VNĐ)
Trước VAT
Thanh toán
1.9
4
59,400
64,152
2.2
5
67,200
72,576
2.7
6
67,200
84,564
3.2
7.5
89,100
96,228
3.4
8
95,800
103,464
4.2
10
124,800
134,784
5.3
12.5
149,400
161,352
6.6
16
184,400
199,152
1.4 Ứng dụng
Hệ thống ống nhựa uPVC phi 110 được ứng dụng cho nhiều mục đích như:
Hệ thống cống rãnh xả thải, thoát nước mưa.
Hệ thống cấp nước.
Hệ thống ống cấp nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
Ống bảo vệ đường dây điện, tín hiệu, cáp quang.
Các ứng dụng đa dạng trong công nghiệp.
Ống nước uPVC phi 110 dùng làm hệ thống cấp nước cho khu dân cư
>>>> TÌM HIỂU THÊM:Ống nhựa phi 50 | Bảng giá mới nhất & Địa chỉ mua chất lượng
2. Ống nhựa phi 110 HDPE
2.1 Đặc điểm chung
Ống nhựa phi 110 HDPE được làm từ nhựa PE100 và PE80, trong đó PE100 là loại nhựa có khả năng chịu lực cao nhất trong các loại nhựa PE. Mật độ HDPE có thể nằm trong khoảng 0,93 - 0,97 g/cm3 hoặc 970 kg/m3. Đây là loại ống nhựa HDPE được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427:2007. Ưu điểm nổi bật của ống nhựa phi 110 HDPE:
Khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết trong các ứng dụng lộ thiên.
Khả năng chịu mài mòn cao.
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công, với độ bền bỉ cao.
Sản phẩm có độ dài tùy ý, ở cả dạng cây và dạng cuộn.
Thân thiện với môi trường.
Mối nối hàn nhiệt không gây rò rỉ.
Khả năng chịu được nhiều loại hóa chất.
Chi phí thấp (bao gồm chi phí ống, thi công, lắp đặt, bảo dưỡng, thay thế).
Ống nhựa HDPE phi 110 có khả năng chống chịu tốt các điều kiện thời tiết
2.2 Thông số kỹ thuật
Bởi vì ống nhựa phi 110 HDPE được làm từ 2 loại nhựa PE80 và PE100 nên thông số kỹ thuật cũng có sự chênh lệch giữa 2 dòng sản phẩm nhựa này. Thông tin thông số chi tiết cho từng loại sẽ được trình bày theo các bảng dưới đây.
Ống nhựa HDPE phi 110, PE80
Thương hiệu
Dekko
Độ dày (mm)
5.3; 6.6; 8.1; 10; 12.3
Đường kính (mm)
110
Chiều dài (m/cuộn)
100
Áp lực làm việc (bar)
6, 8, 10, 12.5, 16
Màu sắc
Đen
Xuất xứ
Việt Nam
Ống nhựa HDPE phi 110, PE100
Thương hiệu
Dekko
Độ dày (mm)
4.2; 5.3; 6.6; 8.1; 10; 12.3
Đường kính (mm)
110
Chiều dài (m/cuộn)
100
Áp lực làm việc (bar)
6, 8, 10, 12.5, 16; 20
Màu sắc
Đen
Xuất xứ
Việt Nam
Cuộn ống nhựa HDPE Dekko có chiều dài lên đến 100m
2.3 Bảng giá
Dưới đây là bảng giá ống nhựa phi 110 được áp dụng từ ngày 1/1/2023 cho 2 dòng chất liệu PE80 và PE100.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE - PE80
Độ dày
Áp lực
(PN)
Đơn giá (VNĐ)
Trước VAT
Thanh toán
5.3
6
120,364
132,400
6.6
8
148,182
163,000
8.1
10
182,545
200,800
10
12.5
216,273
237,900
12.3
16
262,545
288,800
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE - PE100
Độ dày
Áp lực
(PN)
Đơn giá (VNĐ)
Trước VAT
Thanh toán
4.2
6
97,818
107,600
5.3
8
120,364
132,400
6.6
10
148,182
163,000
8.1
12.5
182,545
200,800
10.0
16
216,273
237,900
12.3
20
262,545
288,800
2.4 Ứng dụng
Với đường kính lớn 110mm nên ống nhựa phi 110 HDPE được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như:
Công trình cầu cống: Hệ thống cấp thoát nước chính.
Tòa nhà: Mạng lưới đường ống kết nối các tòa nhà và cấp nước lạnh.
Nông nghiệp: Hệ thống cấp và dẫn nước tưới tiêu, thủy lợi.
Công nghiệp: Đường xả thải công nghiệp, vận chuyển hóa chất, đường ống chìm cho hệ thống chữa cháy.
Khai mỏ: Sử dụng để vận chuyển bùn khoáng, nước từ hầm mỏ.
Ống nhựa Dekko được ứng dụng nhiều trong các công trình cầu đường
>>>> THAM KHẢO NGAY: Ống nước phi 32 HDPE, PPR | Cập nhật báo giá mới nhất
3. Ống nhựa PPR phi 110
3.1 Đặc điểm chung
Ống nhựa phi 110 PPR được làm từ nhựa Polypropylene Random Copolymers viết tắt là PP-R hay PPR. Đây là loại ống nhựa PPR được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874 có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao từ (70 – 95 độ C) và áp suất từ 10 – 25 atm. Ưu điểm nổi bật của ống nhựa phi 110 PPR:
Khả năng chịu nhiệt độ cao (tới 950C), áp suất cao (25 atm ~ 25 bar).
Khả năng chịu va đập cao và mềm dẻo.
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thân thiện với môi trường.
Nhẹ, lắp đặt đơn giản với độ tin cậy cao.
Tuổi thọ cao, đảm bảo thời gian hoạt động trên 50 năm.
Khả năng chống oxy, chịu mài mòn cao, không bị đóng cặn…
Ống nhựa PPR phi 110 thương hiệu Dekko
3.2 Thông số kỹ thuật
Hiện nay, ống nhựa phi 110 PPR được sản xuất với nhiều mức áp lực để phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm để hiểu hơn về loại ống này qua bảng dưới đây:
Ống nhựa PPR phi 110
Thương hiệu
Dekko
Độ dày (mm)
10, 15.1, 18.3
Đường kính (mm)
110
Chiều dài (m/cuộn)
100
Áp lực làm việc (bar)
10; 16; 20
Màu sắc
Xanh
Xuất xứ
Việt Nam
Thông số kỹ thuật ống nhựa PPR 110 Dekko
3.3 Bảng giá
Sản phẩm ống nhựa phi 110 PPR là dòng sản phẩm tốt và cực kỳ được ưa chuộng trên thị trường. Thông tin cập nhật bảng giá ống nhựa PPR phi 110 thương hiệu Dekko, áp dụng từ 01/01/2023 có trong bảng dưới đây:
Kích thước
Áp lực
(PN)
Đơn giá (VNĐ)
Trước VAT
Thanh toán
Φ110 x 10.0mm
10
521,727
573,900
Φ110 x15.1mm
16
608,000
668,800
Φ110 x18.3mm
20
823,909
906,300
3.4 Ứng dụng
Sản phẩm ống nhựa PPR phi 110 có khả năng chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng để làm các hệ thống dẫn nước nóng lạnh, hệ thống điều hòa, hệ thống sưởi:
Dùng làm hệ thống dẫn nước nóng lạnh, nước uống cho các loại công trình xây dựng như chung cư, bệnh viện, trường học, khách sạn, công sở,...
Đường ống dẫn nước lạnh trong các hệ thống điều hòa nhiệt độ.
Hệ thống đường ống dẫn dầu, hóa chất mạnh và thực phẩm lỏng trong công nghiệp.
Đường ống dẫn khí nén.
Đường ống dùng trong nông nghiệp, tưới tiêu và thủy lợi.
Dùng trong hệ thống sưởi cho công trình bao gồm sưởi sàn, tường và hệ thống sưởi bức xạ.
Ống nhựa PPR phi 110 dùng để dẫn nước nóng lạnh cho các nhà chung cư
>>>> THAM KHẢO NGAY: Báo giá ống nhựa phi 40 HDPE, PPR cao cấp [Update mới nhất]
4. Mua ống nhựa phi 110 ở đâu?
Hiện nay, trên thị trường có đa dạng mẫu mã, giá cả và địa chỉ cung cấp ống nhựa phi 110. Nếu không tìm hiểu kỹ càng và chi tiết, người tiêu dùng có thể mua phải hàng nhái, hàng kém chất lượng gây ảnh hưởng đến độ bền của công trình. Vì thế, bạn hãy lựa chọn các cửa hàng, đại lý phân phối chính hãng, uy tín để mua đúng sản phẩm chất lượng.
Tự hào là một trong những công ty tiên phong trong việc sản xuất ống nhựa tại Việt Nam, Dekko cam kết mang đến các sản phẩm ống nhựa cao cấp, chất lượng tốt với giá thành phải chăng cùng linh phụ kiện đầy đủ giúp bạn dễ dàng lựa chọn. Dekko đã đạt được nhiều chứng nhận và giải thưởng danh giá như thương hiệu quốc gia, hàng Việt Nam chất lượng cao, Tiêu chuẩn DIN của Đức và tiêu chuẩn ISO. Hiện nay, Dekko sở hữu hệ thống phân phối với 50 nhà PP và hàng nghìn cửa hàng bán sản phẩm ống nhựa.
Nguyên liệu sản xuất ống nhựa Dekko được nhập khẩu từ nước ngoài, đảm bảo chất lượng
Ưu điểm sản phẩm ống nhựa của Dekko:
Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế trên dây chuyền hiện đại của CHLB Đức, vì vậy chất lượng luôn được đảm bảo ở mức tốt nhất.
Mỗi dòng sản phẩm lại được chia thành nhiều kích thước đa dạng với giá cả tốt giúp bạn dễ dàng chọn lựa chọn.
Sản phẩm được phân phối rộng khắp trên toàn quốc với hàng ngàn đại lý phân phối.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các kênh bán hàng Dekko mà bạn có thể tham khảo:
Tập đoàn Dekko - đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp ống nhựa uy tín, chất lượng
Trên đây là toàn bộ thông tin về các sản phẩm ống nhựa phi 110 uPVC, HDPE, PPR đang được ưa chuộng trên thị trường. Hy vọng bài viết thực sự hữu ích, giúp bạn chọn lựa được sản phẩm ống nhựa có chủng loại và thông số phù hợp với nhu cầu gia đình bạn. Mọi thắc mắc xin liên hệ Dekko qua thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.
Ống mềm tưới cây LDPE đang được ứng dụng phổ biến trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, vườn ươm, hay các khu vực cây trồng cần tưới nước tự động. Sản phẩm được làm từ chất liệu LDPE mang lại nhiều ưu điểm giúp việc tưới cây của người dùng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng DEKKO tham khảo ngay sản phẩm này qua bài viết sau đây!
Que tưới nhỏ giọt là một thiết bị quan trọng trong hệ thống tưới nhỏ giọt, giúp cung cấp nước chính xác và tiết kiệm cho cây trồng. Trong bài viết dưới đây, DEKKO sẽ giới thiệu chi tiết về các đặc điểm, lợi ích cũng như cách lắp đặt que cắm nhỏ giọt chính xác. Tham khảo ngay.
Van PPR là loại van nhựa được sử dụng ngày càng phổ biến trong các hệ thống đường ống nước trong gia đình hay các công trình lớn. Vậy van PPR là gì và loại van này có ưu điểm gì khác biệt các sản phẩm van ống khác trên thị trường. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết của DEKKO!
Ống nhựa uPVC thoát nước mưa Dekko – Giải pháp bền bỉ, chống ăn mòn, giúp hệ thống thoát nước mưa nhà phố và công trình hoạt động hiệu quả, lắp đặt dễ dàng
Cách xử lý khi hệ thống tưới nhỏ giọt bị tắc nghẽn – hướng dẫn chi tiết kèm kinh nghiệm thực tế giúp bạn khắc phục nhanh, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ thiết bị.