Hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải từ A đến Z

04/02/2025

Vận hành hệ thống xử lý nước thải đúng kỹ thuật là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là trong bối cảnh tình hình ô nhiễm nước đang báo động như hiện nay. Trong bài viết này, DEKKO sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn. Tham khảo ngay!

1. Vận hành hệ thống xử lý nước thải là gì?

Vận hành hệ thống xử lý nước thải là quá trình duy trì và kiểm soát hoạt động của các thiết bị trong hệ thống, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả theo kế hoạch và quy trình đã được thiết lập. Mục tiêu chính là đạt được chất lượng nước đầu ra theo các tiêu chuẩn và quy định hiện hành, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Vận hành hệ thống xử lý nước thải là quá trình duy trì và kiểm soát hoạt động của các thiết bị trong hệ thống
Vận hành hệ thống xử lý nước thải là quá trình duy trì và kiểm soát hoạt động của các thiết bị trong hệ thống

Việc vận hành xử lý nước thải đúng cách sẽ giúp duy trì sự sống cho các loài sinh vật thủy hải sản và ngăn chặn ô nhiễm, phát sinh mầm bệnh. Do đó, nắm vững nguyên tắc và kỹ thuật vận hành hệ thống xử lý nước thải là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình xử lý.

>>>> THAM KHẢO NGAY:

2. Tại sao cần vận hành hệ thống xử lý nước thải?

Việc vận hành hệ thống xử lý nước thải là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Nước thải từ các quá trình sinh hoạt và sản xuất có thể chứa nhiều chất độc hại và nếu không được xử lý đúng cách, chúng sẽ gây ra ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước, đất, và không khí. Hiện nay, lượng nước thải ngày càng gia tăng do dân số và hoạt động công nghiệp, nên việc xử lý nước thải trở thành một nhiệm vụ cấp bách, giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh tật và bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh.

Vận hành hệ thống xử lý nước thải giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường
Vận hành hệ thống xử lý nước thải giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường

Hệ thống ống dẫn trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo dòng chảy nước thải diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Do đó, việc sử dụng ống nhựa chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín như DEKKO sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống. Hơn nữa, các sản phẩm ống nhựa chất lượng cao tại DEKKO giúp duy trì sự an toàn và hiệu quả trong hệ thống xử lý nước thải.

 Ống nhựa UPVC chất lượng từ DEKKO có độ bền cao sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
 Ống nhựa UPVC chất lượng từ DEKKO có độ bền cao sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp

3. Quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải chi tiết 

Quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả bao gồm 6 bước cơ bản như sau: 

3.1. Bước 1: Kiểm tra toàn bộ hệ thống

Trước khi khởi động hệ thống, nhân viên vận hành cần thực hiện kiểm tra kỹ thuật toàn diện, bao gồm:

  • Kiểm tra hệ thống điện: Bạn mở công tắc nguồn, kiểm tra các chỉ số Ampe kế và Vôn kế để đảm bảo nguồn điện ổn định.
  • Kiểm tra hệ thống hóa chất: Sau đó, bạn xác định lượng hóa chất cần thiết và pha trộn nếu cần thiết.
  • Kiểm tra mực nước: Bạn cần đảm bảo mực nước trong các bể xử lý và buồng bơm nước thải đạt mức yêu cầu.

3.2. Bước 2: Khởi động hệ thống

Nếu không phát hiện vấn đề phức tạp, nhân viên tiến hành khởi động hệ thống. Trong trường hợp phát hiện bất thường, bạn cần tìm cách khắc phục hoặc báo cáo cho người có trách nhiệm để đảm bảo an toàn hệ thống.

3.3. Pha hóa chất

Nhân viên vận hành cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ và tiến hành pha hóa chất cẩn thận. Sau đó, bạn khóa van xả khí và pha từng lượng hóa chất cần thiết một cách từ từ, tránh tình trạng phản ứng đột ngột có thể xảy ra.

3.4. Kiểm tra thông số cho từng bể

Theo hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải, nhân viên vận hành cần kiểm tra thông số cho từng bể trong hệ thống xử lý nước thải, bao gồm:

  • Bể sinh học thiếu khí: pH duy trì trong khoảng 7,0 - 8,0; SV30 ở mức 30%; nước thường có màu vàng nhạt.
  • Bể sinh học hiếu khí: pH từ 7,0 – 8,0; SV30 ở mức 30%; lấy mẫu 2 lần/ngày để kiểm tra nồng độ bùn; nước thường có màu vàng nhạt.
  • Bể lắng: Nước trong, không có màu; không có hiện tượng bùn nổi.
  • Bể keo tụ: Nước thải và hóa chất phản ứng tốt, tạo bông bùn lớn có khả năng lắng cao.
  • Bể tạo bông: Đảm bảo độ lớn bông bùn lớn và nước trong, không có màu.
  • Bể khử trùng: COD, Nitơ tổng và Photpho tổng đều phải ≤ tiêu chuẩn cho phép; nước trong, không có màu.

3.5. Kiểm tra chất lượng nước

Dựa vào chất lượng nước đầu ra được quy định tại nơi vận hành (tiêu chuẩn cột A hay cột B), bộ phận kỹ thuật sẽ kiểm định chất lượng nước định kỳ:

  • Nếu nước thải đạt chuẩn, thì lên kế hoạch duy trì vận hành.
  • Nếu nước thải chưa đạt chuẩn, thì bạn cần lên phương án vận hành thay thế để đảm bảo đạt yêu cầu.

3.6. Ghi chép nhật ký vận hành

Bước cuối cùng là nhân viên vận hành tiến hành ghi chép nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải các số liệu, ngoài ra, đơn vị dịch vụ vận hành xử lý nước thải còn cần phải:

  • Báo cáo tình trạng của hệ thống định kỳ để đảm bảo mọi hoạt động đều được theo dõi và kiểm soát.
  • Đón tiếp các đoàn kiểm tra hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng quy định.
Vận hành hệ thống xử lý nước phải đảm bảo đúng kỹ thuật để mang lại hiệu quả
Vận hành hệ thống xử lý nước phải đảm bảo đúng kỹ thuật để mang lại hiệu quả

>>>> XEM THÊM: 

4. Những khó khăn thường gặp trong quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải

Vận hành hệ thống xử lý nước thải thường gặp nhiều khó khăn do tính phức tạp của công trình, bao gồm các giai đoạn lý, hóa và sinh học. Dưới đây là một số khó khăn mà người vận hành còn phải đối mặt khi vận hành xử lý nước thải: 

  • Khối lượng công việc lớn: Việc đo đạc thông số, bổ sung hóa chất, ghi chép nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải và báo cáo lên ban quản lý yêu cầu tốn nhiều thời gian và công sức.
  • Sự cố trong quá trình vận hành: Các vấn đề như chết vi sinh, bùn nổi, mùi hôi và thay đổi đột ngột trong nước thải đầu vào có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nước thải.
  • Hao mòn thiết bị: Máy móc và thiết bị đều có xu hướng hao mòn. Nếu không có sự quan sát và hiểu biết về hoạt động của chúng, việc đánh giá tình trạng và lập kế hoạch bảo trì sẽ gặp khó khăn.
  • Tính toán hóa chất không chính xác: Việc tính toán lượng hóa chất không phù hợp có thể gây lãng phí tài nguyên và tăng chi phí không cần thiết.

Như vậy, để thực hiện vận hành đúng, người tiến hành cần có kiến thức chuyên sâu, có chứng chỉ vận hành hệ thống xử lý nước thải cũng như các kinh nghiệm thực tế để đưa ra giải pháp tối ưu nhất.  

5. Cách khắc phục các lỗi thường gặp khi vận hành xử lý nước thải

Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, việc gặp phải các lỗi là điều không thể tránh khỏi. Những lỗi này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống, dẫn đến việc xử lý nước thải không đạt tiêu chuẩn. Các lỗi phổ biến thường liên quan đến từng bể trong hệ thống, bao gồm:

5.1. Lỗi ở bể sinh học

Lỗi ở bể sinh học thường biểu hiện qua việc MLSS quá thấp, lớp bọt trắng dày, lớp bọt nâu đậm khó phá và bùn có xu hướng bị đen. Những vấn đề này chủ yếu xuất phát từ sục khí không đủ, quá trình vận hành không đúng, hoặc tình trạng thiếu oxy trong bể.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và điều chỉnh MLSS, tăng bùn hoàn lưu.
  • Xử lý dòng thải chứa chất hoạt động bề mặt trước khi vào hệ thống.
  • Điều chỉnh tỉ số F/M, tăng lượng bùn thải, giảm lượng bùn hoàn lưu.
  • Kiểm tra và sửa chữa thiết bị sục khí.

5.2. Lỗi ở bể lắng 2

Tại bể lắng 2, các lỗi thường thấy bao gồm bùn nổi trên mặt bể lắng, bùn già, nước đục, và đám bùn lớn chỉ nổi lên một phần bể lắng. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể do quá trình xử lý không hiệu quả ở bể trước hoặc tình trạng thiếu oxy trong bể hiếu khí.

Cách khắc phục:

  • Tăng tốc độ bơm bùn dư và giảm DO trong bể hiếu khí.
  • Tăng lượng bùn thải, giảm bùn hoàn lưu.
  • Kiểm tra và sửa chữa thiết bị cào bùn hoặc bơm bùn.

5.3. Lỗi ở bể keo tụ tạo bông

Lỗi ở bể keo tụ tạo bông thường biểu hiện qua việc các bông cặn không hình thành, cho thấy lượng hóa chất cung cấp chưa hợp lý. Nguyên nhân chủ yếu là do lượng hóa chất không đủ hoặc không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Cung cấp hóa chất theo kết quả thí nghiệm và đảm bảo liều lượng, nồng độ chính xác.
  • Theo dõi và điều chỉnh hoạt động của bơm định lượng, điều chỉnh lưu lượng bơm cho phù hợp.

5.4. Lỗi tại bể lắng hóa lý

Tình trạng bùn nổi trên mặt bể lắng ở bể lắng hóa lý cho thấy các bông bùn quá nhỏ không thể lắng. Nguyên nhân của vấn đề này thường là do quá trình phản ứng không hiệu quả.

Cách khắc phục:

  • Điều chỉnh lượng nồng độ hóa chất và lưu lượng hóa chất.
  • Thực hiện các thí nghiệm phản ứng để tìm ra nồng độ và lưu lượng hóa chất tối ưu.

5.5. Lỗi tại bể khử trùng

Lỗi tại bể khử trùng như nước đục, thường do hệ thống bị quá tải và khả năng xử lý chưa hiệu quả. Nguyên nhân chủ yếu là khả năng xử lý của các công trình trước chưa hiệu quả.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại lưu lượng đầu vào và hiệu quả xử lý của từng hạng mục.
  • Đánh giá lại hiệu quả xử lý và điều chỉnh các thông số vận hành hợp lý.

Bạn cần lưu ý khắc phục các lỗi để không làm ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải

Việc đảm bảo chất lượng của hệ thống xử lý nước thải không chỉ phụ thuộc vào quy trình vận hành mà còn vào các vật liệu sử dụng, đặc biệt là ống nhựa và phụ kiện. Chất lượng ống nhựa ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành ổn định của hệ thống. DEKKO cung cấp các loại ống nhựa và phụ kiện chất lượng cao, được kiểm định và chứng nhận, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe trong ngành xử lý nước thải, giúp cho quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải diễn ra an toàn và hiệu quả. Hãy liên hệ với DEKKO ngay qua hotline 19001998 để tìm hiểu thêm nhé!

Như vậy, việc vận hành hệ thống xử lý nước thải đúng kỹ thuật là một quy trình đồng bộ và liên tục, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và nhân viên vận hành. Mong rằng bài viết trên cung cấp những thông tin hữu ích đến bạn và giúp bạn trong quá trình thực hiện xử lý nước thải đúng cách và chuẩn kỹ thuật. Liên hệ ngay đến DEKKO để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp các thắc mắc về giải pháp ống nhựa phù hợp cho công trình của mình nhé!

Thông tin liên hệ: 

  • Địa chỉ:
    • Trụ sở chính: Lô 2-4-5 Khu CN Nam Thăng Long, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
    • Chi nhánh miền Trung: Đường số 3, KCN Hòa Cầm, TP. Đà Nẵng
    • Chi nhánh miền Nam: Quốc lộ 1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://dekkopipe.com/
  • Email: info@dekko.com.vn 
  • Hotline: 19001998

>>>> CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Chuyên mục khác